A. wicked B. hatred C. sacred D. hooked
A. wicked B. hatred C. sacred D. hooked
A. wicked
B. hatred
C. sacred
D. hooked
A. wicked B. hatred C. sacred D. hooked
Đáp án D
Giải thích: Đáp án D đọc là /t/, trong khi các đáp án còn lại đọc là /ɪd/
A: /ˈwɪkɪd/: tồi tệ, độc ác
B: /ˈheɪtrɪd/: lòng căm thù, căm ghét
C: /ˈseɪkrɪd/: thiêng liêng, thần thánh, bất khả xâm phạm
D. /hʊkt/: hình móc câu