A. survival B. industry C. endangered D. commercial

A. survival   B. industry   C. endangered        D. commercial
A. survival
B. industry
C. endangered 
D. commercial

Trả lời

Đáp án B.

B nhấn trọng âm ở âm tiết thứ 1, còn lại nhấn âm thứ 2.

A. survival / sǝ’vaɪvl/ (n): sự sống sót, người còn lại; vật sót lại (của một thời kỳ đã qua); tàn dư, tàn tích

B. industry / ‘ɪndǝstri/ (n): công nghiệp

C. endangered / ɪn’deɪndʒǝd/ (adj): bị nguy hiểm

D. commercial / kǝ’mɜ:ʃl/ (adj): (thuộc) buôn bán;(thuộc) thương mại; (thuộc) thương nghiệp

Câu hỏi cùng chủ đề

Xem tất cả