A. support B. confide C. precede D. swallow
A. support B. confide C. precede D. swallow
A. support
B. confide
C. precede
D. swallow
A. support B. confide C. precede D. swallow
Đáp án D.
Nhấn trọng âm ở âm tiết thứ 1, còn lại nhấn âm thứ 2.
A. support /səˈpɔːt/ (n, v): (sự) ủng hộ
B. confide /kənˈfaɪd/ (v): chia sẻ, thổ lộ
- confide sth (to sb). Ex: She confided all her secrets to her best friend: Cô ấy chia sẻ tất cả những bí mật với người bạn tốt của mình.
- confide (to sb) that… Ex: He confided to me that he had applied for another job: Anh ấy chia sẻ với tôi rằng anh đã xin một công việc khác
C. precede /prɪˈsiːd/ (v): đến trước >< follow
D. swallow /ˈswɒləʊ/ (v): nuốt chửng