A. study B. compare C. eastward D. frighten
A. study B. compare C. eastward D. frighten
A. study
B. compare
C. eastward
D. frighten
A. study B. compare C. eastward D. frighten
Đáp án B
A. study /'stʌdi/: học tập B. compare /kəm'peə/: so sánh
C. eastward /'i:stwəd/: phía đông D. frighten /'fraitn/: hoảng sợ
Trọng âm của từ “compare” rơi vào âm tiết thứ hai, của các từ còn lại rơi vào âm tiết thứ nhất.