A. rises B. comes C. raises D. whereas
A. rises B. comes C. raises D. whereas
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. rises (v): tăng
B. comes (v): đến
C. raises (v): làm rấy lên
D. whereas: trong khi đó
Thông tin: This raises serious questions about whether lack of sleep is affecting children's ability to concentrate at school.
Tạm dịch: Điều này làm rấy lên câu hỏi nghiêm túc về việc thiếu ngủ có ảnh hưởng đến khả năng tập trung của trẻ ở trường hay không.
Choose C.