A. reliable B. liquid C. vital D. suicidal

A. reliable    B. liquid       C. vital         D. suicidal

A. reliable
B. liquid
C. vital   
D. suicidal

Trả lời

B

A. reliable /rɪˈlaɪəbəl/ (adj): đáng tin cậy

B. liquid /ˈlɪkwɪd/ (n): chất lỏng; (adj): dạng lỏng

C. vital /ˈvaɪtəl/ (adj): thiết yếu

D. suicidal /ˌsuːɪˈsaɪdəl/ (adj): muốn tự tử

Câu hỏi cùng chủ đề

Xem tất cả