A. punctuality B. technological C. characteristic D. representative
A. punctuality B. technological C. characteristic D. representative
A. punctuality
B. technological
C. characteristic
D. representative
A. punctuality B. technological C. characteristic D. representative
Đáp án C
- Punctuality /,pʌŋkt∫ʊ'æləti/ (n): sự đúng giờ (từ này tận cùng bằng đuôi ity nên trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ cuối lên)
- Technological /,teknə'lɒdʒikl/ (adj): (thuộc) kĩ thuật, công nghệ (từ này có đuôi ical nên trọng âm nhấn vào âm tiết thứ 3 từ cuối lên)
- Characteristic /,kærəktə'ristik/ (n): đặc tính, đặc điểm (adj): riêng biệt, đặc thù (từ này có đuôi ic nên trọng âm nhấn vào âm tiết trước nó)
- Representative /repri'zentətiv/ (n): người đại diện
ð Đáp án C (trọng âm rơi vào âm tiết thứ 4; các từ còn lại là âm tiết thứ 3)