A. prevent B. receive C. recent D. remote
A. prevent B. receive C. recent D. remote
A. prevent
B. receive
C. recent
D. remote
A. prevent B. receive C. recent D. remote
C
A. prevent /prɪ'vent/ (v): ngăn cản, ngăn ngừa
B. receive /rɪ'si:v/ (v): tiếp nhận
C. recent /'ri:snt/ (adj): gần đây, cách đây không lâu
D. remote /rɪ'mout/ (adj): hẻo lánh, xa xôi