A. practiced B. stamped C. indulged D. accomplished
A. practiced B. stamped C. indulged D. accomplished
A. practiced
B. stamped
C. indulged
D. accomplished
A. practiced B. stamped C. indulged D. accomplished
Đáp án C
âm /ed/ ở từ indulged đọc là /d/, ở các từ còn lại đọc là /t/