A person (11)___________ doesn’t look away is expressing a challenge.
A. which
A. which
Kiến thức: Đại từ quan hệ
Giải thích:
Trong mệnh đề quan hệ:
- whose + danh từ: thay cho danh từ/ tính từ sở hữu
- which: thay cho danh từ chỉ vật; đóng vai trò chủ ngữ/ tân ngữ
- who: thay cho danh từ chỉ người, đóng vai trò chủ ngữ/ tân ngữ
- whom: thay cho danh từ chỉ người, đóng vai trò tân ngữ
Cần đại từ chỉ người thay cho danh từ chỉ người “a person” và đóng vai trò chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ.
A person (11) who doesn’t look away is expressing a challenge.
Tạm dịch: Một người không quay đi là đang thể hiện sự thách thức.
Chọn B
Dịch bài đọc:
Chúng ta có thể giao tiếp không chỉ bằng lời nói mà còn thông qua ngôn ngữ cơ thể. Ngôn ngữ cơ thể bao gồm điệu bộ, nét mặt và cử chỉ của chúng ta. Bởi vì ngôn ngữ cơ thể rất quan trọng, bạn sẽ muốn biết những gì cơ thể bạn đang biểu đạt và hiểu được người khác. Dưới đây là một số ví dụ về ngôn ngữ cơ thể và ý nghĩa của nó. Nếu tư thế của bạn bị chùng xuống và đầu của bạn cúi xuống, điều này có thể có nghĩa là bạn buồn hoặc bạn thiếu tự tin. Nếu tư thế của bạn thẳng nhưng thoải mái, bạn đang thể hiện sự tự tin và thân thiện. Một nụ cười là một dấu hiệu của sự thân thiện và quan tâm. Nhưng mọi người đôi khi chỉ mỉm cười như một phép lịch sự. Sự thân thiện và thích thú được thể hiện khi ánh mắt của một người chạm vào ánh mắt của bạn và sau đó nhìn đi chỗ khác rồi lại va vào nhau. Một người không quay đi là đang thể hiện sự thách thức. Cử chỉ tay có thể có nghĩa là một người quan tâm đến cuộc trò chuyện.