A. perseverance B. application C. agriculture D. dedication
A. perseverance B. application C. agriculture D. dedication
A. perseverance
B. application
C. agriculture
D. dedication
A. perseverance B. application C. agriculture D. dedication
Đáp án C
Perseverance /,pɜ:si'viərəns / (n): tính kiên trì, kiên nhẫn
E.g: The only way to improve is through hard work and perseverance.
- Application /,æpli'kei∫n / (n): ứng dụng, đơn xin
E.g: This device has many practical applications.
- Agriculture / 'ægrikʌlt∫ər / (n): nông nghiệp
E.g: 80% of the country’s population depends on agriculture.
- Dedication /,dedi'kei∫n / (n): sự cống hiến, tận tụy
E.g: She thanked them for their dedication and enthusiasm.
Đáp án C (trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất; các từ còn lại là âm tiết thứ 3)