a pen pal (6) _____ her.

a pen pal (6) _____ her.

A. as

B. alike

C. liking

D. like

Trả lời

A. như (as + N: thể hiện vai trò, vị trí)

B. giống nhau

C. thích

D. như (like + N: như là)

Chọn D