A. neighbour B. career C. colleague D. classmate
A. neighbour B. career C. colleague D. classmate
A. neighbour
B. career
C. colleague
D. classmate
A. neighbour B. career C. colleague D. classmate
B
Neighbour /ˈneɪbər/ (n): hàng xóm
Career /kəˈrɪər/ (n): sự nghiệp
Colleague /ˈkɒliːɡ/ (n): đồng nghiệp
Classmate /ˈklɑːsmeɪt/ (n): bạn học cùng lớp