A. mislead B. cover C. correct D. involve

A. mislead   B. cover       C. correct     D. involve

A. mislead
B. cover   
C. correct
D. involve

Trả lời

Đáp án B.

B nhấn trọng âm ở âm tiết đầu tiên, các đáp án còn lại nhấn âm thứ 2.

A. mislead/mɪs’li:d/ (v): chỉ sai đường, đưa sai thông tin

Ex: He deliberately mistake us about the nature of their relationship: Anh ấy cố tình chỉ sai đường cho chúng tôi về bản chất của mối quan hệ của họ.

B. cover/’kʌvǝ/ (v): che phủ

Ex: She covered her face with her hands: Cô ấy dùng tay để che mặt.

C. correct/kǝ’rekt/ (v): sửa lỗi, chữa

Ex: Some eyesight problems are relatively easy to correct: một số vấn đề về thị lực khá là dễ chữa.

D. involve/m’vɔlv/ (v): bao gồm, chứa đựng

Ex: Any investment involves an element of risk: Bất kỳ vụ đầu tư nào cũng chứa đựng một yếu tố rủi ro.

Câu hỏi cùng chủ đề

Xem tất cả