A lot of generous businessmen have valuable contributions to helping needy people.
A lot of generous businessmen have ______ valuable contributions to helping needy people.
A. done
B. taken
C. made
D. given
A lot of generous businessmen have ______ valuable contributions to helping needy people.
Đáp án: C
Giải thích:
Kiến thức về cụm từ cố định: Make (a lot of) contributions to st/doing st: đóng góp nhiều/cống hiến cho cái gì
Từ vựng đáng lưu ý:
The needy = needy people: những người cần được giúp đỡ/gặp khó khăn
Dịch: Rất nhiều doanh nhân hào phóng đã có những đóng góp quý giá để giúp đỡ những người gặp khó khăn.