A. lives B. plays C. works D. buys

A. lives        B. plays       C. works      D. buys

A. lives
B. plays  
C. works     
D. buys

Trả lời

Đáp án C

      A. lives /laɪvz/       B. plays /pleɪz/         C. work /wɜːk/      D. buy /baɪ/

Cách phát âm đuôi “-s” và “-es”

• /s/: tận cùng là âm vô thanh [f,k,p,t,θ]

VD: chefs, kicks, claps, hits, paths /pɑːθs/

/s/: tận cùng là [p,pe,f,fe,gh,ph,t,te,k,ke]

VD: claps, hopes, laughs/ la:fs/, photographs, hats, hates, kicks, lakes,...

/iz/: tận cùng là [s, ʃ, tʃ, z, d3]

VD: buses, washes, catches, buzzes, judges,...

/iz/: tận cùng là [s,x,ch,sh,ce,se,ge]

VD: classes, boxes, watches, voices, horses, pages,...

/z/ tận cùng là các phụ âm còn lại - phụ âm hữu thanh [b, d, g,l, m, n, r, v, ð] sau các nguyên âm VD: rubs, cards, eggs, walls, names, cleans, wears, lives, clothes, tries /traiz/, toys / toiz/,...

Câu hỏi cùng chủ đề

Xem tất cả