A. interestingly B. surprisingly C. provincially D. annoyingly
A. interestingly B. surprisingly C. provincially D. annoyingly
A. interestingly
B. surprisingly
C. provincially
D. annoyingly
A. interestingly B. surprisingly C. provincially D. annoyingly
Đáp án A
A nhấn trọng âm ở âm tiết đầu tiên, các đáp án còn lại nhấn âm thứ 2.
A. interestingly/ ‘ mtrɪstɪŋli/ (adv): thú vị
B. surprisingly/sǝ’praɪzɪŋ li/ (adv): làm ngạc nhiên
C. provincially/prǝ’vmʃǝ li/ (adv): mang tính chất tỉnh lẻ
D. annoyingly/ǝ’nɔɪ-ɪŋ/ (adv) = irritatingly: gây khó chịu