A. forgettable B. philosophy C. humanism D. objectively
A. forgettable B. philosophy C. humanism D. objectively
A. forgettable
B. philosophy
C. humanism
D. objectively
A. forgettable B. philosophy C. humanism D. objectively
Đáp án C.
Nhấn trọng âm ở âm tiết thứ 1, còn lại nhấn âm thứ 2.
A. forgettable /fəˈɡetəbl/ (adj): có thể quên được
B. philosophy /fəˈlɒsəfi/ (n): triết học, triết lý
C. humanism /ˈhjuːmənɪzəm/ (n): chủ nghĩa nhân đạo, chủ nghĩa nhân văn
D. objectively /əbˈdʒektɪvli/ (adv): một cách công bằng, khách quan