A. familiar B. redundant C. customary D. reluctant
A. familiar B. redundant C. customary D. reluctant
A. familiar
B. redundant
C. customary
D. reluctant
A. familiar B. redundant C. customary D. reluctant
Đáp án C.
Nhấn trọng âm ở âm tiết thứ 1, còn lại nhấn âm thứ 2.
A. familiar /fə’mɪliə(r)/ (adj): quen thuộc, thân thuộc
B. redundant /rɪ’dʌndənt/ (adj): dư, thừa
C. customary /’kʌstəməri/ (adj): thông thường, thành thói quen
D. reluctant /rɪ’lʌktənt/ (adj): miễn cưỡng, bất đắc dĩ, không thích