A. exclude B. escape C. expert D. expire
A. exclude B. escape C. expert D. expire
A. exclude
B. escape
C. expert
D. expire
A. exclude B. escape C. expert D. expire
C
Exclude /ɪk'sklu:d/ (v): loại trừ, khai trừ
Escape /i'skeɪp/ (v): thoát hiểm, tẩu thoát; (n): sự trốn thoát
Expert /'ek.spɜ:t /(n): chuyên gia
Expire /ik’spaɪər/ (v): hết hiệu lực, hết hạn