A. entry B. ready C. comfy D. occupy
A. entry B. ready C. comfy D. occupy
A. entry
B. ready
C. comfy
D. occupy
A. entry B. ready C. comfy D. occupy
D
Entry /ˈentri/ (n): lối vào; sự đi vào, sự gia nhập
Ready /ˈredi/ (adj): sẵn sàng
Comfy /ˈkʌmfi/ (adj): tiện lợi, thoải mái
Occupy /ˈɒkjəpaɪ/ (v): chiếm (địa điểm; tâm trí); ở