A. enthusiastic B. durability C. civilization D. humanitarian
A. enthusiastic B. durability C. civilization D. humanitarian
A. enthusiastic B. durability C. civilization D. humanitarian
Đáp án B
- Enthusiastic /in,θju:zi'æstik/ (adj): nhiệt tình, hăng hái
E.g: He is very enthusiastic about this project.
- Durability /,djʊərə'biləti/ (n): tính lâu bền, độ bền
E.g: This rope has a high level of strength and durability.
- Civilization /,sivəlai'zei∫ən/ (n): nền văn minh
E.g: This disease is common in Western civilization.
- Humanitarian /hju:,mæni'teəriən/ (n): người theo chủ nghĩa nhân đạo
Đáp án B (trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3, còn lại là thứ 4)
Note: Các từ có hậu tố là -ic, -ish, -ical, -sion, -tion, -ance, -ence, -idle, -ious, -iar, ience, -id, -eous, -acy, -ian, -ity -> trọng âm rơi vào âm tiết liền trước.