A. engineering B. economics C. recommend D. curriculum
A. engineering B. economics C. recommend D. curriculum
A. engineering
B. economics
C. recommend
D. curriculum
A. engineering B. economics C. recommend D. curriculum
Đáp án D
Engineering /,endʒi'niəriη / (n): nghề kỹ sư
E.g: He studied engineering at this university.
- Economics /,i:kə'nɒmiks / (n): kinh tế
E.g: He has been studying politics and economics for 2 years.
- Recommend /,rekə'mend / (v): giới thiệu, khuyên
E.g: Can you recommend a local doctor?
- Curriculum / kə'rikjələm / (n): chương trình giảng dạy
Đáp án D (trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2; các từ còn lại là âm tiết thứ 3)