A. employer B. reunite C. understand D. recommend
A. employer B. reunite C. understand D. recommend
A. employer
B. reunite
C. understand
D. recommend
A. employer B. reunite C. understand D. recommend
Đáp án A
A. employer /im'plɔiə/: người tuyển dụng
B. reunite /ri:ju:'nait/: hòa giải, hợp nhất
C. understand /ʌndə'stænd/: hiểu, biết
D. recommend /rekə'mend/: gợi ý, khuyên bảo
Trọng âm của từ “employer” rơi vào âm tiết thứ hai, của các từ còn lại rơi vào âm tiết thứ ba.