A. element B. dedicate C. event D. devote
A. element B. dedicate C. event D. devote
A. element
B. dedicate
C. event
D. devote
A. element B. dedicate C. event D. devote
Đáp án D
Element / 'elimənt / (n): yếu tố, bộ phận; nguyên tố; phần tử;..
E.g: Customer relations is an important element of the job.
- Dedicate / 'dedikeit / (v): cống hiến, hiến dâng
E.g: He dedicated his life to helping the poor.
Event /i‘vent/ (n): sự kiện
E.g: I would like to thank everyone who attended our charity evening for supporting the event.
- Devote / di'voʊt / (v): hiến dâng, dành hết cho
E.g: He devoted a lifetime to working with disabled children.
Đáp án D (“e” được phát âm là /i/; các từ còn lại là /e/)