A. economy B. certificate C. graduate D. semester
A. economy B. certificate C. graduate D. semester
A. economy
B. certificate
C. graduate
D. semester
A. economy B. certificate C. graduate D. semester
Đáp án C
- Economy /i:'kɒnəmi/ (n): kinh tế
E.g: Increased tourism has a major impact on the local economy.
- Certificate /sə'tifikət/ (n): chứng chỉ, giấy chứng nhận
E.g: a marriage certificate (giấy chứng nhận kết hôn)
- Graduate /’grædʒuət/ (n): sinh viên tốt nghiệp đại học; (v); tốt nghiệp
E.g: She graduated from Harvard University in 2000.
- Semester /si'mestə/ (n): học kì
E.g: He got good results last semester.
Đáp án C (trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất; các từ còn lại là thứ 2)