A. economics B. inspection C. regulation D. individual
A. economics B. inspection C. regulation D. individual
A. economics B. inspection C. regulation D. individual
Đáp án B.
B nhấn trọng âm ở âm tiết thứ 2, còn lại nhấn âm thứ 3.
A. economics /.i:kǝ`nɒmɪks/ (n): môn kinh tế
Ex: His plan is to get a degree in economics and then work abroad for a year: Kế hoạch của anh ta là kiếm được một bằng kinh tế và sau đó đi làm nước ngoài trong một năm.
B. inspection /ɪn`spekʃn/ (n): sự thanh tra, xem xét
Ex: Her passport seemed legitimate, but on closer inspection, it was found to have been altered: Hộ chiếu của cô ấy có vẻ hợp pháp, nhưng xem xét kỹ hơn thì bộ chiếu này đã bị thay thế.
C. regulation /.regju`leɪʃn/ (n): quy định, luật lệ
Ex: I need to acquaint myself with the new regulations: Tôi cần phải làm quen với những quy định mới.
D. individual /.ɪndɪ`vɪdʒuǝl/ (adj,n): cá nhân
Ex: the rights of the individual: quyền cá nhân.