a) Đọc các số sau: 465 399, 10 000 000, 568 384 000, 1 000 000 000.

a) Đọc các số sau: 465 399, 10 000 000, 568 384 000, 1 000 000 000.

Trả lời

a) Đọc các số sau:

465 399: Bốn trăm sáu mươi lăm nghìn ba trăm chín mươi chín.

10 000 000: Mười triệu.

568 384 000: Năm trăm sáu mươi tám triệu ba trăm tám mươi tư nghìn.

1 000 000 000: Một tỉ.