A. diplomatic B. appreciation C. information D. independent

A. diplomatic         B. appreciation       C. information       D. independent

A. diplomatic 
B. appreciation  
C. information      
D. independent

Trả lời

Đáp án B.

B nhấn trọng âm ở âm tiết thứ tư, các đáp án còn lại ở âm tiết thứ ba.

A. diplomatic /,dɪlə'mætik/ (adj): ngoại giao, có tài ngoại giao, có tính cách ngoại giao.

Ex: The US severed diplomatic relations with Cuba in 1961.

B. appreciation /ə,pri:ʃi'eɪʃən/(n): sự công nhận, nhận thức rõ về sự quan trọng.

Ex: It helps children to develop an appreciation of poetry and literature: Điều này giúp cho trẻ phát triển nhận thức về thơ ca và văn học.

C. information /,infə'meinʃn/(n): thông tin

D. independent /,ɪndɪ'pendənt/ (n): độc lập, tự chủ.

Ex: Small independent bookshops: Những cửa hàng sách nhỏ độc lập.

Câu hỏi cùng chủ đề

Xem tất cả