A. crooked B. wanted C. intended D. laughed
A. crooked B. wanted C. intended D. laughed
A. crooked
B. wanted
C. intended
D. laughed
A. crooked B. wanted C. intended D. laughed
D
Từ “laughed” có phần gạch chân phát âm là /t/
Các từ còn lại có phần gạch chân phát âm là /id/
Chú ý từ crooked là 1 trong 9 từ bất qui tắc, mặc dù trước đó là âm /k/ nhưng /ed/ vẫn sẽ đọc là /id/