A. criteria B. mechanize C. industry D. elephant
A. criteria B. mechanize C. industry D. elephant
A. criteria
B. mechanize
C. industry
D. elephant
A. criteria B. mechanize C. industry D. elephant
Đáp án A.
A nhấn trọng âm ở âm tiết thứ 2, khác với các đáp án còn lại ở âm tiết thứ nhất.
A. criteria /krai'tiəriə/ (n): dạng số nhiều của từ criterion /krai'tiəriən/ tiêu chuẩn, tiêu chí
Ex: What criteria are used for assessing a student’s ability?
B. mechanize /'mekənaɪz/ (v): cơ khí hóa.
Ex: Car production is now highly mechanized.
C. industry /'ɪndəstri/ (n): nền công nghiệp.
D. elephant /'elɪfənt/ (n): con voi.