A. confine B. conceal C. convention D. concentrate
A. confine B. conceal C. convention D. concentrate
A. confine
B. conceal
C. convention
D. concentrate
A. confine B. conceal C. convention D. concentrate
Đáp án D
- Confine /kən'fain/ (v): hạn chế, giới hạn; giam giữ, giam cầm, nhốt/giữ lại
- Conceal /kən'si:l/ (v): giấu giếm, giấu, che đậy
- Convention /kən'venʃn/ (n): công ước, hiệp định, hội nghị, quy ước
- Concentrate /'kɔnsəntreit/ (v) : tập trung