A. confide B. install C. kidding D. rim
A. confide B. install C. kidding D. rim
A. confide
B. install
C. kidding
D. rim
A. confide B. install C. kidding D. rim
Đáp án A
Phần gạch chân đáp án A phát âm là /aɪ/, các đáp án còn lại phát âm là /ɪ/
A. confide /kənˈfaɪd/: giao phó
B. install /ɪnˈstɔːl/: cài đặt
C. kidding /kɪdɪŋ/: đùa
D. rim /rɪm/: viền xung quanh