A. collect B. concept C. conceal D. consume
A. collect B. concept C. conceal D. consume
A. collect
B. concept
C. conceal
D. consume
A. collect B. concept C. conceal D. consume
Đáp án B
“o” của từ ‘concept’ phát âm /ɒ/, các từ còn lại /ə/
concept: /ˈkɒn.sept/, collect: /kəˈlekt/, conceal: /kənˈsiːl/, consume: /kənˈsuːm/