A. chemical B. approach C. achieve D. challenge
A. chemical B. approach C. achieve D. challenge
A. chemical
B. approach
C. achieve
D. challenge
A. chemical B. approach C. achieve D. challenge
Đáp án A
Chemical / 'kemikəl / (n): hóa chất
E.g: Dangerous chemicals were released into the river.
- Approach / ə'prəʊt / (n): cách thức giải quyết, đường lối, sự đến gần
E.g: He has a different approach to the problem.
- Achieve / ə't∫i:v / (v): đạt được
E.g: I’ve achieved my ambition.
- Challenge / 't∫ælindʒ / (n): thách thức
E.g: She’s looking forward to the challenge of her new job.
Đáp án A (“ch” được phát âm là /k/; các từ còn lại là /t∫/)