A. carpet B. school C. facial D. contact
A. carpet B. school C. facial D. contact
A. carpet
B. school
C. facial
D. contact
A. carpet B. school C. facial D. contact
Đáp án C
Carpet /'kɑ:pit/ (n): thảm, tấm thảm
E.g: I have just bought a new living room carpet.
- School /sku:l/ (n): trường học
E.g: My school has over 700 students.
- Facial /'fei∫əl/ (ad): (thuộc) mặt
E.g: facial expressions (biểu hiện trên khuôn mặt)
- Contact /'kɒntækt/ (n,v): liên lạc, tiếp xúc
E.g: We’ve lost contact for many years.
Đáp án C (phát âm là /∫/; các từ còn lại là /k/)