A. busy B. answer C. person D. basic

A. busy        B. answer     C. person     D. basic

A. busy
B. answer 
C. person
D. basic

Trả lời

Đáp án A

- Busy /'bizi/ (adj): bận rộn

E.g: I am busy doing the housework. (Tôi đang bận làm công việc nhà.)

- Answer /'ɑ:nsɜr/ (n,v): câu trả lời; trả lời

E.g: You should answer my question as soon as possible. (Bạn nên trả lời câu hỏi của tôi sớm nhất có thể.)

- Person /'pɜ:sən/ (n): người

E.g: He is a good person. (Anh ta là người tốt.)

- Basic /'beisik/ (adj): cơ bản, cơ sở, cần thiết

E.g: To get a job, you should have basic skills. (Để tìm được việc thì bạn nên có những kỹ năng cơ bản.)

=> Đáp án A (“s” phát âm là /z/, các từ còn lại là /s/)

Câu hỏi cùng chủ đề

Xem tất cả