A. associate B. dioxide C. dedicate D. Cosmetic
A. associate B. dioxide C. dedicate D. Cosmetic
A. associate
B. dioxide
C. dedicate
D. Cosmetic
A. associate B. dioxide C. dedicate D. Cosmetic
Đáp án C
Associate /ə'səʊ∫iət/ (v): liên kết, hợp tác (những từ 3 âm tiết trở lên tận cùng bằng “ate” trọng âm thường rơi vào âm tiết từ 3 từ phải sang)
Dioxide /dai'ɒksaid/ (n): đioxyt
Dedicate /'dedikeit/ (v): dâng hiến, cống hiến (những từ 3 âm tiết trở lên tận cùng bằng “ate” trọng âm thường rơi vào âm tiết từ 3 từ phải sang)
Cosmetic /kɒz'metik/ (n): mỹ phẩm (những từ tận cùng bằng “ic” trọng âm thường rơi vào âm tiết trước nó)