A. arranged B. aged C. changed D. managed

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions.

A. arranged

B. aged
C. changed
D. managed

Trả lời
Đáp án B
Kiến thức về phát âm của đuôi -ed
Một số từ kết thúc bằng -ed được dùng làm tính từ/ danh từ, đuôi -ed được phát âm là /id/:
1. aged /eidʒid/ (a): cao tuổi, lớn tuổi
aged /eidʒd/ (Vpast]: trở nên già, làm cho già cỗi
2. blessed /blesid/: thần thánh, thiêng liêng
3. crooked /krʊkid/: cong, oằn, vặn vẹo
4. dogged /dɒgid/: gan góc, gan lì, bền bỉ
5. naked /neikid/: trơ trụi, trần truồng
6. learned /13:nid/(a): có học thức, thông thái, uyên bác
learned /lɜ:nd/ (Vpast): học
7. ragged /rægid/: rách tả tơi, bù xù
8. wicked /wikid/: tinh quái, ranh manh, nguy hại
9. wretched /ret∫id/: khốn khổ, bần cùng, tồi tệ
10. beloved /bɪ'lʌvɪd/: yêu thương
11. cursed /kɜ:sid/: tức giận , khó chịu
12. rugged / rʌgid/ : xù xì, gồ ghề
13. sacred /seɪkrɪd/: thiêng liêng, trân trọng
14. legged /legɪd/: có chân
15. hatred /‘heɪtrɪd/: lòng hận thù
16. crabbed /'kræbid/: càu nhàu, gắt gỏng

Câu hỏi cùng chủ đề

Xem tất cả