A. accurate B. account C. accept D. accuse
A. accurate B. account C. accept D. accuse
A. accurate
B. account
C. accept
D. accuse
A. accurate B. account C. accept D. accuse
Đáp án A
- Accurate /'ækjərət/ (adj): chính xác, đúng
- Account /ə'kaʊnt/ (n): sự tính toán; tài khoản, báo cáo
- Accept /ək'sept/ (v): chấp nhận
- Accuse /ə'kju:z/ (v): buộc tội, kết tội
ð Đáp án A (“a” được phát âm là /æ/; còn các từ còn lại là /ə/)