A. accompany B. comfortable C. interview D. dynamism
Đáp án A
A nhấn trọng âm ở âm tiết thứ hai, còn lại nhấn âm thứ nhất.
A. accompany / əkʌmpəni/ (v): đi theo, đi cùng.
Ex: Children under 14 must be accompanied by an adult: Trẻ em dưới 14 tuổi phải có người lớn đi cùng.
B. comfortable /'kʌmftəbl/ (adj): thoải mái.
Ex: The bed wasn't particularly comfortable: Cái giường không thực sự thoải mái
C. interview /'intəvju:/ (n, v): (buổi) phỏng vấn.
Ex: I applied for the post and was asked to attend an interview: Tôi xin đăng ký vị trí đó và được yêu cầu tham gia buổi phỏng vấn.
D. dynamism /'dainəmizəm/ (n): năng lượng, nhiệt huyết để thành công.
Ex: The freshness and dynamism of her approach was welcomed by all her students: Sự tươi mới và tính năng động trong cách tiếp cận của cô đã được chào đón bởi tất cả các sinh viên của cô.