(47) ______ , education grants us a good status in society.
(47) ______ , education grants us a good status in society.
A. Instead
B. However
C. Furthermore
D. Otherwise
A. Instead
Kiến thức liên từ:
- however: tuy nhiên
- instead: thay vào đó
- furthermore: hơn nữa
- otherwise: nếu không thì
Tạm dịch: It enhances the opportunities for a better and easier employment. Furthermore, education grants us a good status in society. (Nó tăng cường các cơ hội cho một việc làm tốt hơn và dễ dàng hơn. Hơn nữa, giáo dục cấp cho chúng ta một địa vị tốt trong xã hội.)
→ Chọn đáp án C