(4)______________ , make a plan for things you need to do, including appointments and deadlines.
(4)______________ , make a plan for things you need to do, including appointments and deadlines.
A. First
B. At first
C. Firstly
D. First of all
A. First
Đáp án C
Kiến thức về từ vựng
A. First: Chỉ những cái trước tiên, trước nhất
B. At first: lúc đầu, ban đầu (cho tình huống mà sau đó cho nghĩa tương phản, thường theo sau bằng liên từ “but”)
C. Firstly: Trước tiên, thứ nhất (giới thiệu điều thứ nhất trong nhiều điều được đề cập đến, thường được đặt đầu câu và theo sau là dấu phẩy”
D. First of all: trước tiên, trước hết (nhấn mạnh đến cái đầu tiên)
Tạm dịch:
(4)______________ , make a plan for things you need to do, including appointments and deadlines.
(Thứ nhất, lập kế hoạch cho những việc bạn cần làm, bao gồm cả các cuộc hẹn và thời hạn.)