(31)________ are short because the battery time of drones is limited.

(31)________ are short because the battery time of drones is limited.

A. Compete

B. Competitions
C. Competitors
D. Competitiveness

Trả lời

Kiến thức từ vựng:

- compete (v): cạnh tranh

- competition (n): sự cạnh tranh, cuộc thi

- competitor (n): đối thủ

- competitiveness (n): tính cạnh tranh

Tạm dịch:

Competitions are short because the battery time of drones is limited. (Những cuộc thi đấu rất ngắn vì thời lượng pin của drone có hạn.)

→ Chọn đáp án B

Câu hỏi cùng chủ đề

Xem tất cả