1. Tom: Mum, ____ go to Nam's birthday party this Saturday evening? Tom's mum: Yes, certainly. A. can I B. do I C. shall I D. am I
96
08/03/2024
1 (trang 16 SBT Tiếng Anh 11 Global Success): Complete the conversations by circling the best answers. Then practice reading them. (Hoàn thành các đoạn hội thoại bằng cách khoanh tròn các câu trả lời đúng nhất. Sau đó thực hành đọc chúng.)
1. Tom: Mum, ____ go to Nam's birthday party this Saturday evening?
Tom's mum: Yes, certainly.
A. can I B. do I
C. shall I D. am I
2. Lan: Dad, do you mind if I invite some friends to my birthday party?
Lan's dad: _____
A. Yes, I'd love to B. Of course not. Go ahead
C. Yes. I do D. Of course. Go ahead
3. Khoa: Mum, is it OK if I stay overnight at a friend's house?
Khoa's mum: ____. You must be home by 10 p.m.
A. Go on B. Of course, you can
C. I'm afraid not D. Go ahead
4. Nam: Mr Quang. _____ if I left the class five minutes early today?
Mr Quang: I'd rather you didn't, if you don't mind.
A. can I B. would you mind
C. you mind D. I'm sorry, but
Trả lời
Giải thích:
1. Can + V: có thể làm gì
2. Do + S + mind if + mệnh đề: Ai đó có phiền không nếu …. => Of course not: tất nhiên không rồi
3. I'm afraid not: Mẹ e là không được => trả lời câu hỏi xin phép của người con
4. Câu trả lời có “would rather’’ => câu hỏi có would
Hướng dẫn dịch:
1. Tom: Mẹ ơi, con có thể đến dự tiệc sinh nhật của Nam vào tối thứ bảy này không?
Mẹ của Tom: Vâng, chắc chắn rồi.
2. Lan: Bố, bố có phiền không nếu con mời một vài người bạn đến dự tiệc sinh nhật của con?
Bố của Lan: Tất nhiên là không. tiếp tục
3. Khoa: Mẹ ơi, con ngủ qua đêm ở nhà bạn được không mẹ?
Mẹ Khoa: Sợ là không. Bạn phải về nhà trước 10 giờ tối.
4. Nam: Mr Quang. Bạn có phiền không nếu hôm nay tôi rời lớp sớm năm phút?
Mr Quang: Tôi muốn bạn không làm, nếu bạn không phiền.
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 11 sách Global Success hay khác:
III. Grammar (trang 13, 14 SBT Tiếng Anh 11)
IV. Reading (trang 15 SBT Tiếng Anh 11)
V. Speaking (trang 16, 17 SBT Tiếng Anh 11)
VI. Writing (trang 17, 18 SBT Tiếng Anh 11)
I. Pronunciation (trang 19 SBT Tiếng Anh 11)
II. Vocabulary (trang 19, 20 SBT Tiếng Anh 11)