1 shorts 2 trainers 3 hat 4 jacket 5 leggings 6 scarf a shoes for sport
50
27/03/2024
1 (trang 10 SBT Tiếng Anh 8 Friends plus). Match words 1 – 6 with a – f.
(Ghép các từ 1 – 6 với a – f.)
1 shorts
2 trainers
3 hat
4 jacket
5 leggings
6 scarf
a shoes for sport
b to wear around your neck
c tight trousers
d very short trousers
e a short coat
f to wear on your head
Trả lời
1 shorts - very short trousers (quần short - quần rất ngắn)
2 trainers - shoes for sport (giày thể thao)
3 hat - to wear on your head (mũ - để đội trên đầu của bạn)
4 jacket - a short coat (áo khoác - một chiếc áo khoác ngắn)
5 leggings - tight trousers (quần legging - quần bó)
6 scarf - to wear around your neck (chiếc khăn - để đeo quanh cổ)
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 8 sách Friends plus hay khác:
D. Past Simple: Object And Subject Questions (trang 7)
A. Pronunciation (trang 8)
B. Language Focus: Used To (trang 9)
C. Vocabulary And Listening: Fashion (trang 10)
D. Language Focus: Past Continuous; Past Simple And Past Continuous (trang 11)
E. Reading: A time line of communication (trang 12)