1 shorts 2 trainers 3 hat 4 jacket 5 leggings 6 scarf a shoes for sport

1 (trang 10 SBT Tiếng Anh 8 Friends plus). Match words 1 – 6 with a – f.

(Ghép các từ 1 – 6 với a – f.)

1 shorts

2 trainers

3 hat

4 jacket

5 leggings

6 scarf

a shoes for sport

b to wear around your neck

c tight trousers

d very short trousers

e a short coat

f to wear on your head

Trả lời

 

Giải SBT Tiếng Anh 8 Unit 1: Fads and fashions - Friends plus (ảnh 9)

1 shorts - very short trousers (quần short - quần rất ngắn)

2 trainers - shoes for sport (giày thể thao)

3 hat - to wear on your head (mũ - để đội trên đầu của bạn)

4 jacket - a short coat (áo khoác - một chiếc áo khoác ngắn)

5 leggings - tight trousers (quần legging - quần bó)

6 scarf - to wear around your neck (chiếc khăn - để đeo quanh cổ)

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 8 sách Friends plus hay khác:

D. Past Simple: Object And Subject Questions (trang 7)

A. Pronunciation (trang 8)

B. Language Focus: Used To (trang 9)

C. Vocabulary And Listening: Fashion (trang 10)

D. Language Focus: Past Continuous; Past Simple And Past Continuous (trang 11)

E. Reading: A time line of communication (trang 12)

 

Câu hỏi cùng chủ đề

Xem tất cả