50 Bài tập về Động từ chỉ trạng thái (stative verbs) (2024) hay nhất, có đáp án

1900.edu.vn xin giới thiệu Bài tập về Động từ chỉ trạng thái có đáp án chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng học tốt môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:

Bài tập về Động từ chỉ trạng thái

I. Khái quát về động từ chỉ trạng thái (Stative verbs)

1. Khái niệm 

Đây là một trong những loại động từ trong những yếu tố quan trọng giúp cấu tạo nên câu chuẩn ngữ pháp tiếng Anh. Động từ này gắn liền với những giác quan của con người hoặc thể hiện suy nghĩ, tình cảm, nhận thức hoặc trạng thái của con người. Nói cách khác, động từ chỉ trạng thái nói về các trạng thái, hoạt động của chủ thể trong câu.

Ví dụ: Ken seems to be a nice guy.  (Ken dường như là một chàng trai tử tế)

2. Phân loại 

Động từ chỉ trạng thái trong tiếng Anh có thể được chia theo các tiêu chí phân loại thành các nhóm chính như sau:

Động từ chỉ suy nghĩ, quan điểm Động từ chỉ cảm giác, cảm nhận Động từ chỉ tình cảm Động từ chỉ sự sở hữu Động từ chỉ trạng thái

– know: biết

– doubt: nghi ngờ

– wish: ước

 – agree: đồng ý

– understand: hiểu

– suppose: cho rằng

– think: nghĩ

– mind: phiền, ngại

– seem: dường như

– hear: nghe thấy

– sound: nghe có vẻ

– taste: có vị

– see: thấy

– look: trông có vẻ

– smell: có mùi

– recognise: nhận ra

– want:muốn

– like: thích 

– hate: ghét

– need: cần

– love: yêu

– prefer: thích hơn

– have: có

– possess: sở hữu

– belong: thuộc về

– own: sở hữu

– include: bao gồm

– exist: tồn tại

– fit: vừa

– be: thì, là, ở

– depend: phụ thuộc.

3. Cách sử dụng động từ chỉ trạng thái

Động từ chỉ trạng thái có thể được chia ở ngôi số ít, các thể đơn (hiện tại đơn, tương lai đơn, quá khứ đơn,..) và thể hoàn thành. Nhưng chúng KHÔNG bao giờ được chia ở thể tiếp diễn.

Ví dụ:

  • She seems to possess a perfect beauty: Cô ấy dường như sở hữu một vẻ đẹp vô cùng hoàn mỹ. (Đúng)
  • She is seeming to possess a perfect beauty: Câu vô nghĩa! (Sai!)

4. Phân biệt động từ trạng thái (State Verbs) và động từ hành động (Action Verbs)

Để không gây nhầm lẫn trong quá trình làm bài tập về Stative verbs và Action Verbs. Bạn cần phân biệt rõ giữa 2 loại động từ này. Cụ thể: 

Động từ hành động (Action Verbs) Động từ trạng thái (State Verbs)

Động từ hành động có thể chia ở bất kỳ dạng thức nào (đơn, tiếp diễn, hoàn thành).

Oliver runs every day. He’s running on a 30-mile road. So far, he has run 15 routes. (Oliver tập chạy mỗi ngày. Cậu ấy đang chạy trên đoạn đường dài 30 dặm. Tính đến bây giờ, cậu ấy đã chạy đục 15 chặng rồi.)

Động từ trạng thái có thể chia ở dạng đơn, hoàn thành nhưng không có dạng tiếp diễn (không có dạng V-ing).

He is liking running a lot ➡ Sai

He likes running a lot ➡ Đúng. (Cậu ấy rất thích tập chạy.)

4. Một số từ vừa là động từ chỉ trạng thái và vừa là động từ hành động

Think:

  • Động từ trạng thái (Xem xét, cân nhắc): Lan is thinking of studying for a master’s degree – Lan đang suy nghĩ đến việc học thạc sĩ
  • Động từ hành động (Nghĩ rằng, tin rằng): I think, in this case, he’s right. – Tôi nghĩ rằng, trong trường hợp này, anh ấy đúng.

Feel:

  • Động từ trạng thái (Sờ, chạm vào) I am feeling a cat with soft fur – Tôi đang chạm vào một chú mèo với bộ lông mềm mại.
  • Động từ hành động (Cảm thấy, thấy): I feel that Mia is tired. She should go to the hospital now. – Tôi thấy Mia mệt. Cô ấy nên đến bệnh viện ngay bây giờ.

Taste:

  • Động từ trạng thái (Nếm): He is tasting the pastry in the kitchen – Anh ấy đang nếm thử món bánh ngọt trong bếp
  • Động từ hành động (Có vị): The dish cooked by Lan tastes good – Món ăn được nấu bởi Lan có vị ngon

Smell:

  • Động từ trạng thái (Ngửi): The dog is smelling my friend – Con chó đang ngửi người bạn tôi
  • Động từ hành động (Có mùi): This smells terrible! – Cái này có mùi kinh quá!

Have:

  • Động từ trạng thái (Ăn, uống, tắm): I am having lunch with my parents – Tôi đang ăn trưa cùng với bố mẹ
  • Động từ hành động (Có): I have 2 coupons, would you like to receive? – Tôi có 2 phiếu giảm giá, bạn có muốn nhận không?

See:

  • Động từ trạng thái (Gặp): This morning, I am seeing the teacher – Sáng nay, tôi sẽ gặp cô giáo
  • Động từ hành động (Xem xét, hiểu): I see what you mean – Tôi hiểu ý của bạn

Look:

  • Động từ trạng thái (Nhìn): She is looking strangely at me – Cô ấy nhìn tôi với vẻ kỳ lạ
  • Động từ hành động (Trông có vẻ): She looks adorable wearing this dress – Cô ấy trông có vẻ đáng yêu khi mặc chiếc váy này

Appear:

  • Động từ trạng thái (Xuất hiện): Tonight, my teacher is appearing on the TV news – Tối nay, cô giáo của tôi sẽ xuất hiện trên bản tin truyền hình
  • Động từ hành động (Dường như): After failing the exam, Linda appears hopeless – Sau lần thi trượt, Linda có vẻ nản chí

Stay:

  • Động từ trạng thái (Ở): I am at home – Tôi đang ở nhà
  • Động từ hành động (Duy trì): Lan stays calm state in all cases – Lan luôn duy trì trạng thái bình tĩnh ở trong mọi trường hợp

Turn:

  • Động từ trạng thái (Rẽ): Min is turning at the end of the alley to enter my house – Min đang rẽ ở cuối ngõ để vào nhà tôi
  • Động từ hành động (Bước sang, chuyển sang): The flower turns red due to dust – Bông hoa từ màu hồng chuyển sang màu đỏ do bụi bẩn

Expect:

  • Động từ trạng thái (Mong): I am expecting to entering this school – Tôi rất mong đậu vào ngôi trường này
  • Động từ hành động (Cho rằng, nghĩ rằng): Lan expects, the teacher doesn’t like her – Lan nghĩ rằng, giáo viên không thích cô ấy

Weigh: 

  • Động từ trạng thái (Đo, cân): The seller is weighing the fruit – Người bán đang cân trái cây
  • Động từ hành động (Có trọng lượng, nặng): This bag of fruit weighs 500 grams – Túi trái cây này nặng 500 grams

Enjoy:

  • Động từ trạng thái (Tận hưởng): I’m enjoying my vacation – Tôi đang tận hưởng kỳ nghỉ của mình
  • Động từ hành động (Thích): I enjoy going to the park on weekends – Tôi thích đi tới công viên vào cuối tuần

II. Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Hoàn thành câu với các động từ chỉ trạng thái cho sẵn: owns, hope, realise, see

1. Jim’s cousin … a 5-star hotel and a luxury restaurant.

2. I don’t … that my best friend has changed his weight.

3. The final exam is coming. I hope I could pass the exam with the best score.

4. I … what you say. You don’t need to explain much.

Bài tập 2: Hoàn thành câu với các động từ chỉ trạng thái cho sẵn: thinks, smells, want, weigh

1. I’m too hungry.

Do you … a sandwich?

2. Mia insists she loves Peter because she … he’s a nice guy.

3. Don’t eat cakes. It … terrible.

4. Ken, you … 80kg. You shouldn’t eat a lot of chocolate.

Bài tập 3: Điền từ thích hợp vào chỗ trống: 

Knows Thinks Believe  Has Seems
Feel Smell Understand Loves Looks
  1. She always ____________  to read books in her free time. 
  2. My grandmother ____________ a lot of wisdom about life. 
  3. I never ____________ why he acts that way. 
  4. This room ____________ much cleaner after the cleaning. 
  5. They ____________ in the importance of education. 
  6. The roses in the garden ____________ amazing in the spring. 
  7. He ____________ that honesty is the best policy. 
  8. She ____________ happy whenever she sees her family. 
  9. My dog ____________ all the tricks I’ve taught him. 
  10. The rain ____________ to be getting heavier.

Bài tập 4: Chia đúng dạng của động từ trong ngoặc

1. I fully (agree) with the view that women should be free to choose what they are going to wear without the fear of (be) judged.

2. He (wish) he could have a boyfriend this Christmas.

3. Whether she will become more confident (depend) on how determined she is to stop comparing herself to others.

4. My sister (prefer) talking to me when she has some boy problems to confiding in our mom.

5. I am sorry for hurting your (feel).

Bài tập 5: Xác định động từ được gạch chân trong câu sau là động từ chỉ trạng thái hay động từ chỉ hành động

1. I’m thinking of how far we could have gone together if we hadn’t broken up that day.

2. I think you should stop crying too much over your ex-boyfriend because it is clear that he is trash.

3. She looked cute in that flowery dress on the first day we met.

4. She looked at me with such empty eyes that sent shivers down my spine.

5. Mary, feeling refreshed after escaping from a toxic relationship, decided to travel alone to enjoy her single days.

Bài tập 6: Các câu dưới đây sử dụng Action verbs hay Stative verbs

  1. They love pizza
  2. The taxi arrived on time
  3. My foot hurts
  4. Nam is growing up
  5. This hat belongs to John
  6. This book astonishes me
  7. He is reading Tom Sawyer
  8. Tung is hungry

III. Đáp án

Bài tập 1:

1. owns

2. see

3. hope

4. realise

Bài tập 2:

1. want

2. thinks

3. smells

4. weigh

Bài tập 3:

  1. Loves
  2. Has
  3. Understand
  4. Looks
  5. Believe
  6. Smell
  7. Thinks
  8. Feels
  9. Knows
  10. Seems

Bài tập 4:

1. Agree - being

2. Wishes

3. Depends

4. Prefers

5. Feelings (n)

Bài tập 5:

1. Động từ chỉ hành động

=> Giải thích: “Think” ở đây mang nghĩa hồi tưởng, nghĩ tới một điều gì, khác với “Think” dùng để trình bày suy nghĩ, quan điểm

2. Động từ chỉ trạng thái

=> Giải thích: “Think” ở đây dùng để trình bày suy nghĩ, quan điểm

3. Động từ chỉ trạng thái

=> Giải thích:  “Look” ở đây mang nghĩa trông có vẻ

4. Động từ chỉ hành động

=>  Giải thích: “Look” ở đây mang nghĩa nhìn vào ai/cái gì

5. Động từ chỉ trạng thái - Động từ chỉ hành động

=>  Giải thích:

+ Động từ chỉ trạng thái “feel” có đuôi -ing vì nó đang là động từ trong mệnh đề quan hệ rút gọn. Câu có mệnh đề quan hệ dạng đầy đủ là “Mary, who feels refreshed after escaping from a toxic relationship, decided…)

+ “enjoy” là động từ chỉ hành động vì ở đây “enjoy” mang nghĩa tận hưởng, thưởng thức, khác với “enjoy” mang nghĩa “yêu thích”

Bài tập 6:

Stative verb (Bộc lộ tình cảm yêu thích của họ đối với pizza)

Action verb (Diễn tả hành động đi đến của chiếc tắc-xi)

Stative verb (Diễn tả cảm xúc đau đớn)

Action verb (Diễn tả hành động lớn dần lên của Nam – thì tiếp diễn)

Stative verb (Diễn tả sự sở hữu của John đối với chiếc mũ)

Stative verbs (Diễn tả sự bất ngờ của người nói đối với cuốn sách)

Action verb (Diễn tả hành động đang đọc sách – Thì tiếp diễn)

Stative verb (Diễn tả trạng thái đói của Tùng)

Xem thêm các dạng bài tập Tiếng Anh hay khác:

50 Bài tập thì hiện tại đơn và thì quá khứ đơn (2024) hay nhất, có đáp án

70 Bài tập thì hiện tại hoàn thành (2024) hay nhất, có đáp án

100 Bài tập thì tương lai đơn (2024) hay nhất, có đáp án

100 Bài tập thì hiện tại đơn (2024) hay nhất, có đáp án

50 Bài tập thêm S hoặc ES (2024) hay nhất, có đáp án

 

Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!