Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 1: Hobbies (Global success) đầy đủ nhất

1900.edu.vn gửi tới bạn đọc Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 1: Hobbies đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng anh 7 Unit 1. Mời bạn đọc tham khảo:

Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 1 (Global success): Hobbies

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
Belong to v /bɪˈlɒŋ tu/ Thuộc về
Benefit n /ˈbenɪfɪt/ Lợi ích
Bug n /bʌɡ/ Con bọ
Cardboard n /ˈkɑːdbɔːd/ Bìa các tông
Dollhouse n /ˈdɒlhaʊs/ Nhà búp bê
Gardening n /ˈɡɑːdnɪŋ/ Làm vườn
Glue n /ɡluː/ Keo dán/ hồ
Horse riding n /ˈhɔːs raɪdɪŋ/ Cưỡi ngựa
Insect n /ˈɪnsekt/ Côn trùng
Jogging n /ˈdʒɒɡɪŋ/ Đi/ chạy bộ thư giãn
Making models   /ˈmeɪkɪŋ ˈmɒdlz/ Làm mô hình
Maturity n /məˈtʃʊərəti/ Sự trưởng thành
Patient adj /ˈpeɪʃnt/ Kiên nhẫn
Popular adj /ˈpɒpjələ(r)/ Được nhiều người ưa thích
Responsibility n /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ Sự chịu trách nhiệm
Set v /set/ (Mặt trời) lặn
Stress n /stres/ Sự căng thẳng
Take on   /teɪk ɒn/ Nhận thêm
Unusual adj /ʌnˈjuːʒuəl/ Khác thường
Valuable adj /ˈvæljuəbl/ Quý giá
Yoga n /ˈjəʊɡə/ Yoga

Xem thêm các bài từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Global Success hay,  chi tiết khác:

Từ vựng Unit 2: Healthy living

Từ vựng Unit 3: Community service

Từ vựng Unit 4: Music and arts

Từ vựng Unit 5: Food and drink

Từ vựng Unit 6: A visit to a school

Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!