I. GETTING STARTED
1. insect /ˈɪnsekt/ (n) côn trùng
This old forest is home to thousands of different kinds of plants, insects, and animals.(Khu rừng già này là nơi sinh sống của hàng ngàn loại thực vật, côn trùng và động vật khác nhau.)
2. butterfly /ˈbʌtəflaɪ/ (n) bươm bướm
I really liked the colorful butterflies and the thousand-year-old tree.(Tôi thực sự thích những con bướm đầy màu sắc và cây cổ thụ hàng nghìn năm tuổi.)
3. ecosystem /ˈiːkəʊsɪstəm/ (n) hệ sinh thái
Ecosystems also include non-living things, like sunlight, air, soil, and water.(Các hệ sinh thái cũng bao gồm những thứ không sống, như ánh sáng mặt trời, không khí, đất và nước.)
4. flora /ˈflɔːrə/(n) (n) thực vật
It's a community that has living things, like flora and fauna.(Đó là một cộng đồng có các sinh vật sống, như hệ thực vật và động vật.)
5. fauna /ˈfɔːnə/(n) (n) động vật
It's a community that has living things, like flora and fauna.(Đó là một cộng đồng có các sinh vật sống, như hệ thực vật và động vật.)
6. essential /ɪˈsenʃl/ (adj) cần thiết
Healthy ecosystems are essential for human health and survival because they provide us with goods such as food, energy, raw materials, clean water, and air.(Các hệ sinh thái lành mạnh rất cần thiết cho sức khỏe và sự sống còn của con người vì chúng cung cấp cho chúng ta những hàng hóa như thực phẩm, năng lượng, nguyên liệu thô, nước sạch và không khí.)
7. natural resource /ˈnætʃ·ər·əl ˈri·sɔrs/ (n) tài nguyên thiên nhiên
Unfortunately, many ecosystems around the world are being lost, damaged, or destroyed because of climate change, pollution, and overuse of natural resources.(Thật không may, nhiều hệ sinh thái trên khắp thế giới đang bị mất, hư hại hoặc bị phá hủy do biến đổi khí hậu, ô nhiễm và sử dụng quá mức tài nguyên thiên nhiên.)
8. biodiversity /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ (n) sự đa dạng sinh học
We don't want our planet to lose even more biodiversity, do we?(Chúng ta không muốn hành tinh của chúng ta mất đi sự đa dạng sinh học nhiều hơn, phải không?)
9. national park /ˈnæʃənl/ /pɑːk/ (n) vườn quốc gia
Yes, Cuc Phuong National Park has a very rich ecosystem.(Vâng, vườn quốc gia Cúc Phương có một hệ sinh thái rất phong phú)
10. overuse /ˌəʊ.vəˈjuːz/ (v) sử dụng quá mức
Unfortunately, many ecosystems around the world are being lost, damaged, or destroyed because of climate change, pollution, and overuse of natural resources.(Thật không may, nhiều hệ sinh thái trên khắp thế giới đang bị mất, hư hại hoặc bị phá hủy do biến đổi khí hậu, ô nhiễm và sử dụng quá mức tài nguyên thiên nhiên.)
11. destroy /di'strɔi/ (n) phá hủy
Unfortunately, many ecosystems around the world are being lost, damaged, or destroyed because of climate change, pollution, and overuse of natural resources.(Thật không may, nhiều hệ sinh thái trên khắp thế giới đang bị mất, hư hại hoặc bị phá hủy do biến đổi khí hậu, ô nhiễm và sử dụng quá mức tài nguyên thiên nhiên.)
II. LANGUAGE
12. native /ˈneɪtɪv/ (adj) bản địa
Some groups of native including lions and tigers, eat mainly meat.(Một số nhóm bản địa bao gồm cả sư tử và hổ, chủ yếu ăn thịt.)
13. tropical forest /ˈtrɒp.ɪ.kəl ˈfɒr.ɪst/ (n.phr) rừng nhiệt đới
Tropical forests usually have a great variety of flora and fauna.(Rừng nhiệt đới thường có nhiều loại động thực vật.)
14. species /ˈspi·ʃiz/ (n) loài
Cat Ba National Park has many plant species that can be used as medicine.(Vườn quốc gia Cát Bà có nhiều loài thực vật có thể dùng làm thuốc.)
15. conservation /ˌkɒnsəˈveɪʃn/ (n) bảo tồn
Many young people are really interested in wildlife conservation nowadays.(Hiện nay, nhiều bạn trẻ đang thực sự quan tâm đến việc bảo tồn động vật hoang dã.)
16. mammal /ˈmæm.əl/ (n) động vật có vú
Koalas and kangaroos are mammals in Australia only.(Koalas và kanguru là động vật có vú chỉ ở Úc.)
III. READING
17. mangrove /ˈmæŋ.ɡrəʊv/ (n) rừng ngập mặn
Tropical mangrove forest in U Minh Thuong.(Rừng ngập mặn nhiệt đới ở U Minh Thượng.)
18. pangolin /pæŋˈɡəʊ.lɪn/ (n) tê tê
Ten of them, including the fishing cat and Sunda pangolin, are on the list of rare and endangered species, native to VietNam.(Mười loài trong số đó, bao gồm mèo chài và tê tê Sunda, nằm trong danh sách các loài quý hiếm có nguy cơ tuyệt chủng, bản địa của Việt Nam.)
19. delta /ˈdeltə/ (n) đồng bằng
Home to 226 species of plants, U Minh Thuong National Park is the region with the richest biodiversity in the Mekong River Delta.(Là nơi cư trú của 226 loài thực vật, Vườn quốc gia U Minh Thượng là khu vực có đa dạng sinh học phong phú nhất ở đồng bằng sông Cửu Long.)
20. rare /reə(r)/ (adj) quý hiếm
Ten of them, including the fishing cat and Sunda pangolin, are on the list of rare and endangered species, native to VietNam.(Mười loài trong số đó, bao gồm mèo chài và tê tê Sunda, nằm trong danh sách các loài quý hiếm có nguy cơ tuyệt chủng, bản địa của Việt Nam.)
21. wetland /ˈwet.lənd/ (n) vùng đất ngập nước
U Minh Thuong National Park covers a large area of freshwater wetlands, including mangrove forests.(Vườn quốc gia U Minh Thượng bao phủ một vùng đất ngập nước ngọt rộng lớn, bao gồm cả rừng ngập mặn.)
22. habitat /ˈhæbɪtæt/ (n) môi trường sống
It used to be one of the largest habitats for waterbirds in the area, but their home was badly damaged by forest fires in 2002.(Nó từng là một trong những môi trường sống lớn nhất của các loài chim nước trong khu vực, nhưng ngôi nhà của chúng đã bị hư hại nặng nề do cháy rừng vào năm 2002.)
23. eagle /ˈiːɡl/ (n) đại bàng
Now there are about two hundred types of birds in the park, including some unique birds like the great spotted eagle.(Bây giờ có khoảng hai trăm loại chim trong công viên, bao gồm một số loài chim độc đáo như đại bàng đốm lớn.)
24. endanger /in'deindʒə(r)/ (v) nguy cơ tuyệt chủng
Ten of them, including the fishing cat and Sunda pangolin, are on the list of rare and endangered species, native to VietNam.(Mười loài trong số đó, bao gồm mèo chài và tê tê Sunda, nằm trong danh sách các loài quý hiếm có nguy cơ tuyệt chủng, bản địa của Việt Nam.)
25. bat /bæt/ (n) dơi
Visitors can go to Trang Doi, a place where thousands of bats gather, hanging on the trees like huge fruits.(Du khách có thể đến Trảng Dơi, nơi tập trung hàng nghìn con dơi, treo mình trên những ngọn cây như những trái khổng lồ.)
26. attract /əˈtrækt/ (v) hấp dẫn
It attracts tourists not only with its wild and beautiful scenery, but also with its rare and rich biodiversity.(Nơi đây hấp dẫn du khách không chỉ bởi khung cảnh hoang sơ, tươi đẹp mà còn bởi sự đa dạng sinh học phong phú hiếm có.)
IV. SPEAKING
27. hunt /hʌnt/ (v) săn bắn

28. ban /bæn/ (v) cấm
29. shelter /ˈʃeltə(r)/ (n) nơi ở
30. disappear /ˌdɪsəˈpɪə(r) (v) biến mất
31. harm /hɑːm/ (n) gây hại
32. effect on /ɪˈfekt ɒn/ (phrasal verb) ảnh hưởng
Finally, this will harm local biodiversity and have a serious effect on the balance of the local ecosystem.(Cuối cùng, điều này sẽ gây hại cho đa dạng sinh học địa phương và có ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự cân bằng của hệ sinh thái địa phương.)
V. LISTENING
33. coral reef /ˌkɔːr.əl ˈriːf/ (n) rạn san hô
coral reef: a line of hard rock formed by coral found in warm sea water(rạn san hô: một dải đá cứng được hình thành bởi san hô được tìm thấy trong nước biển ấm)
34. food chain /ˈfuːd ˌtʃeɪn/ (n) chuỗi thức ăn
Ways to restore the food chain.(Các cách khôi phục chuỗi thức ăn.)
35. run out /ˈrʌnˈaʊt/ (phrasal verb) hết
run out: to use all of something(hết: để sử dụng tất cả của một cái gì đó)
36. break down /breɪk daʊn/ (phrasal verb) phá vỡ
break down: to stop working(phá vỡ: để ngừng làm việc Ít thiên tai hơn.)
37. disaster /dɪˈzɑːstə(r)/ (n) thiên tai
Fewer natural disasters.(Ít thiên tai hơn.)
38. restore /rɪˈstɔː(r)/ (v) khôi phục
Ways to restore the food chain(Các cách khôi phục chuỗi thức ăn.)
39. impact on /ˈɪm.pækt/ (phrasal verb) tác động
Human impact on ecosystems.(Tác động của con người đến các hệ sinh thái.)
VI. WRITING40. invest /ɪnˈvest/ (v) đầu tư
It is more important to invest in healthcare and education.(Điều quan trọng hơn là đầu tư vào y tế và giáo dục.)
41. unemployment /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/ (n) thất nghiệp
There are more serious problems such as unemployment and poverty.(Có những vấn đề nghiêm trọng hơn như thất nghiệp và nghèo đói.)
42. affect /əˈfekt/ (v) ảnh hưởng
Air and water pollution are affecting our health.(Ô nhiễm không khí và nước đang ảnh hưởng đến sức khỏe của chúng ta.)
VII. COMMUNICATION & CULTURE






