Giải Tiếng Anh 7 Unit 11 A closer look 1 trang 116,117
Vocabulary
1 (trang 116 Tiếng Anh 7): Write the words and phrases under the correct pictures. Then listen, check and repeat. (Viết các từ và cụm từ dưới những bức tranh phù hợp. Sau đó nghe, kiểm tra và đọc lại.)
Bài nghe:
Đáp án:
1. solar-powered ship
2. flying car
3. bamboo-copter
4. hyperloop
5. skyTran
Hướng dẫn dịch:
1. tàu chạy bằng năng lượng mặt trời
2. ô tô bay
3. chong chóng tre / trực thăng tre
4. tàu siêu tốc
5. tàu điện trên cao
2 (trang 116 Tiếng Anh 7): Write words and phrases from 1 in the correct columns. (Viết từ và cụm từ từ bài 1 vào các cột đúng.)
Đáp án:
ride |
fly |
sail |
flying car hyperloop skyTran |
bamboo-copter
|
solar-powered ship |
Hướng dẫn dịch:
lái |
đi trên không |
đi trên biển |
ô tô bay tàu siêu tốc tàu điện trên cao |
chong chóng tre / trực thăng tre |
tàu chạy bằng năng lượng mặt trời |
3 (trang 116 Tiếng Anh 7): Complete the sentences, using the words from the box. (Hoàn thành các câu sau, sử dụng từ trong hộp.)
Đáp án:
1. bamboo-copter
2. fly
3. ride
4. hyperloop
5. eco-friendly
Hướng dẫn dịch:
1. Di chuyển bằng chong chóng tre rất đơn giản. Bạn cứ thế gắn nó lên và bay đi.
2. Mọi người sẽ sớm di chuyển bằng những chiếc ô tô bay thay vì lái xe bình thường.
3. Đi tàu trên cao đến chỗ làm sẽ vui lắm đây.
4. Di chuyển bằng tàu siêu tốc sẽ nhanh hơn bằng máy bay.
5. Tàu chạy bằng năng lượng mặt trời thân thiện với môi trường. Chúng sẽ không gây ô nhiễm.
Pronunciation
Sentence stress (Trọng âm trong câu)
4 (trang 116 Tiếng Anh 7): Listen to the sentences and repeat. Pay attention to the bold syllables. (Nghe các câu sau và lặp lại. Chú ý đến những âm tiết in đậm.)
Bài nghe:
Hướng dẫn dịch:
1. Chúng ta sẽ có ô tô không người lái.
2. Chúng ta sẽ có ô tô không người lái trong tương lai.
3. Tôi nghĩ ô tô không người lái sẽ chạy nhanh hơn.
4. Tôi không nghĩ chúng ta sẽ có ô tô không người lái.
5. Tôi nghĩ ô tô không người lái sẽ an toàn và thân thiện với môi trường hơn.
5 (trang 117 Tiếng Anh 7): Listen to the sentences and repeat. How many stresses are there in each sentences? (Nghe các câu sau và đọc lại. Mỗi câu có bao nhiêu trọng âm?)
Bài nghe:
1. That is a solar-powered ship.
2. They will travel by flying car.
3. They introduced a new autopilot model.
4. Will bullet trains pollute the environment?
5. I don’t think those trains will be popular here.
Đáp án:
1. That is a solar-powered ship.
=> 3
2. They will travel by flying car.
=> 3
3. They introduced a new autopilot model.
=> 4
4. Will bullet trains pollute the environment?
=> 4
5. I don’t think those trains will be popular here.
=> 5
Hướng dẫn dịch:
1. Đó là một con tàu chạy bằng năng lượng mặt trời.
2. Họ sẽ di chuyển bằng ô tô bay.
3. Họ giới thiệu mẫu xe tự động mới.
4. Liệu tàu cao tốc có làm ô nhiễm môi trường?
5. Tôi không nghĩ những con tàu đó sẽ được ưa chuộng ở đây.
Xem thêm lời giải SGK Tiếng Anh lớp 7 sách Kết nối tri thức, chi tiết khác:
Getting Started (trang 114 - 115)